Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cồn cộn cồn ngọt cồn ruột cồn thuốc
cồng cồng cộc cồng kềnh cổ
cổ đông cổ đại cổ đặc hữu cổ đứng
cổ địa lý cổ độ cổ động cổ động vật học
cổ điển cổ bẻ cổ bồng cổ cánh
cổ cồn cổ chày cổ chân cổ dân tộc học
cổ giả cổ hũ cổ họa cổ học
cổ họng cổ hủ cổ hoặc cổ kính
cổ khí hậu cổ khí hậu học cổ kim cổ lai
cổ lọ cổ lỗ cổ lệ cổ leo
cổ ngạn cổ ngữ cổ ngữ học cổ nhân
cổ nhiệt đới cổ phần cổ phiếu cổ phong
cổ quái cổ sử cổ sinh cổ sinh vật bệnh học
cổ sinh vật học cổ sơ cổ tay cổ tâm lí học
cổ tích cổ tế bào học cổ tự cổ tự học
cổ thìa cổ thạch khí cổ thi cổ truyền
cổ trướng cổ tượng cổ vũ cổ văn
cổ văn học cổ xúy cổ xưa cổi
cổn bào cổn miện cổng cổng cái
cổng chào cổng hậu cổng ngõ cổng rả
cớ cớ chi cớ gì cớ sao
cớm cớn non cớt nhả cộ
cộc cộc lốc cội cội nguồn
cội rễ cộm cộng cộng đồng
cộng bào cộng hoà cộng hoà hoá cộng hưởng
cộng sản cộng sản chủ nghĩa cộng sự cộng sinh
cộng tác cộng tác viên cộng tồn cộp
cột cột ốp cột buồm cột cái
cột cây số cột cờ cột chống cột dây thép
cột gôn cột lái cột lòng cột mũi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.